NHỮNG LOẠI VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT QUAN TRỌNG CẦN BỔ SUNG KHI MANG THAI

Ngày đăng 06-11-2024

Để đảm bảo cơ thể nhận đủ dưỡng chất, mẹ cần chú ý đến từng loại vitamin và khoáng chất quan trọng, cùng những lợi ích đặc biệt mà chúng mang lại. Dưới đây, Happy Mommy sẽ chia sẻ chi tiết các dưỡng chất thiết yếu cần bổ sung trong giai đoạn mang thai, kèm theo nguồn cung cấp tự nhiên để mẹ dễ dàng bổ sung vào chế độ ăn hàng ngày.

Bổ sung Vitamin và Khoáng chất phù hợp cho sức khỏe của mẹ và thai nhi

 

1. Axit Folic (Vitamin B9)

  • Lợi ích: Axit Folic đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa dị tật ống thần kinh, một cấu trúc quan trọng giúp hình thành não bộ và cột sống của thai nhi. Thiếu Axit Folic có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như nứt đốt sống hoặc dị tật hệ thần kinh.
  • Nguồn thực phẩm: Axit Folic có nhiều trong rau lá xanh (như rau bina, cải bó xôi, bông cải xanh), cam, bưởi, các loại đậu, ngũ cốc nguyên hạt, và các sản phẩm từ hạt.

2. Sắt

  • Lợi ích: Khi mang thai, nhu cầu máu trong cơ thể tăng cao để cung cấp oxy và dưỡng chất cho thai nhi. Sắt giúp hình thành hemoglobin, một thành phần quan trọng của tế bào hồng cầu, giúp vận chuyển oxy đi khắp cơ thể mẹ và đến thai nhi. Thiếu sắt có thể gây ra tình trạng thiếu máu, làm mẹ mệt mỏi và ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.
  • Nguồn thực phẩm: Thịt đỏ (như bò, heo), thịt gia cầm, hải sản (tránh loại chứa nhiều thủy ngân), các loại đậu (đậu xanh, đậu lăng), rau lá xanh, và ngũ cốc tăng cường sắt.

3. Canxi

  • Lợi ích: Canxi là khoáng chất quan trọng trong việc phát triển xương và răng của thai nhi, cũng như hỗ trợ hệ thống thần kinh và tim mạch khỏe mạnh. Nếu mẹ không cung cấp đủ canxi, cơ thể sẽ tự lấy canxi từ xương của mẹ, có thể dẫn đến loãng xương về sau.
  • Nguồn thực phẩm: Các sản phẩm từ sữa (sữa tươi, sữa chua, phô mai), cá hồi, cá mòi, hạnh nhân, các loại rau có màu xanh đậm như cải bó xôi, cải thìa.

4. Vitamin D

  • Lợi ích: Vitamin D giúp cơ thể hấp thu canxi hiệu quả hơn, hỗ trợ phát triển xương và răng cho thai nhi. Ngoài ra, vitamin D còn giúp cải thiện hệ miễn dịch, ngăn ngừa loãng xương và hỗ trợ quá trình phát triển của hệ thần kinh.
  • Nguồn thực phẩm: Cá hồi, cá mòi, lòng đỏ trứng, sữa và các loại ngũ cốc tăng cường vitamin D. Ngoài ra, mẹ bầu nên dành 10-15 phút phơi nắng mỗi ngày (tránh thời gian nắng gắt) để cơ thể tổng hợp vitamin D tự nhiên.

Bổ sung vitamin và khoáng chất đúng cách để đạt hiệu quả cao nhất

5. Vitamin B12

  • Lợi ích: Vitamin B12 hỗ trợ phát triển hệ thần kinh của thai nhi và tham gia vào quá trình tạo ra tế bào máu, đồng thời duy trì sức khỏe não bộ của mẹ, giúp mẹ luôn thoải mái và thư giãn.
  • Nguồn thực phẩm: Vitamin B12 có nhiều trong thịt đỏ, cá, trứng, sữa và các sản phẩm từ sữa.

6. I-ốt

  • Lợi ích: I-ốt là khoáng chất cần thiết cho tuyến giáp của mẹ và thai nhi, hỗ trợ phát triển trí não và hệ thần kinh, ngăn ngừa chậm phát triển trí tuệ ở trẻ.
  • Nguồn thực phẩm: Muối i-ốt, cá biển, các sản phẩm từ sữa, trứng, rong biển. Tuy nhiên mẹ cũng nên dung nạp một lượng vừa phải để tránh ảnh hưởng tới sức khỏe bản thân cũng như thai nhi.

7. Omega-3 (DHA và EPA)

  • Lợi ích: DHA và EPA là các axit béo không no thuộc nhóm Omega-3, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển não bộ, hệ thần kinh và thị giác của thai nhi.
  • Nguồn thực phẩm: Cá hồi, cá thu, cá trích, dầu cá, quả óc chó, hạt chia, và các loại hạt.

8. Vitamin C

  • Lợi ích: Vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch của mẹ, hỗ trợ hấp thụ sắt tốt hơn, đồng thời có tác dụng bảo vệ tế bào khỏi tác động của các gốc tự do.
  • Nguồn thực phẩm: Cam, dâu tây, kiwi, ớt chuông, dưa hấu, và các loại trái cây họ cam quýt.

9. Kẽm

  • Lợi ích: Kẽm tham gia vào quá trình phân chia và phát triển tế bào, hỗ trợ hệ miễn dịch, và đóng vai trò trong sự phát triển của thai nhi.
  • Nguồn thực phẩm: Các loại thịt (như thịt bò, thịt gà), hải sản, các loại hạt (như hạt bí ngô, hạt hướng dương), đậu, và ngũ cốc nguyên hạt.

Mẹ bầu hãy luôn quan tâm đến giá trị dinh dưỡng mà từng loại đồ ăn mang lại

10. Magiê

  • Lợi ích: Magiê giúp điều chỉnh huyết áp, hỗ trợ phát triển cơ và xương, đồng thời giảm nguy cơ sinh non.
  • Nguồn thực phẩm: Các loại hạt (như hạnh nhân, hạt bí ngô), ngũ cốc nguyên hạt, rau lá xanh đậm.

11. Vitamin A

  • Lợi ích: Vitamin A hỗ trợ sự phát triển thị giác, tăng cường hệ miễn dịch, và giúp phát triển các mô và tế bào. Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá nhiều vitamin A có thể gây hại cho thai nhi, vì vậy mẹ bầu nên bổ sung đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Nguồn thực phẩm: Vitamin A có nhiều trong các thực phẩm như khoai lang, cà rốt, bí đỏ, cải bó xôi, ớt chuông đỏ, và các loại rau quả có màu cam hoặc đỏ. Cá và chuối cũng là nguồn bổ sung tốt.

Lựa chọn các thực phẩm tươi sạch để tránh ảnh hưởng tới sức khỏe

 

Lưu ý khi bổ sung vitamin và khoáng chất:

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Trước khi bổ sung bất kỳ loại viên uống nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo phù hợp với tình trạng sức khỏe của mẹ bầu.
  • Ưu tiên chế độ ăn cân bằng: Cố gắng bổ sung dinh dưỡng từ thực phẩm tự nhiên trước khi dùng đến viên uống bổ sung. Các thực phẩm tươi sống thường cung cấp nhiều dưỡng chất thiết yếu và dễ hấp thụ hơn.
  • Lưu ý về hàm lượng: Một số vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin A và sắt, có thể gây hại nếu dùng quá liều. Bác sĩ sẽ giúp mẹ bầu điều chỉnh lượng phù hợp để tránh tác động tiêu cực.

Kết luận

Các vitamin và khoáng chất thiết yếu đóng vai trò cung cấp dưỡng chất quan trọng cho mẹ bầu và thai nhi, giúp cả hai phát triển khỏe mạnh trong suốt thai kỳ. Bằng cách tuân thủ các lưu ý trong bài viết này, mẹ bầu có thể bổ sung dinh dưỡng an toàn và hiệu quả cho cả bản thân và bé. Bên cạnh việc ưu tiên dinh dưỡng từ chế độ ăn hàng ngày, mẹ bầu cũng có thể sử dụng thêm các thực phẩm chức năng phù hợp để đảm bảo đáp ứng đầy đủ nhu cầu dinh dưỡng.

Happy Mommy hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp mẹ bầu tự tin hơn trong việc lựa chọn dưỡng chất cần thiết, giúp cơ thể mẹ luôn khỏe mạnh và tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển toàn diện của thai nhi.

 
Từ khóa:
Share lên Zalo

Đối tác của chúng tôi

Top